1
|
271220757010854000
|
V88P12SP#&Vải 88% Poly 12% Spandex 402gr/yd 57-59"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
YA SAINT INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
9512 YRD
|
2
|
271220757010854000
|
BONGK#&Bông nhân tạo (bông hạt)
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
YA SAINT INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
240 KGM
|
3
|
271220757010854000
|
BONGY#&Bông nhân tạo 120g/yd K58-60"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
YA SAINT INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
750 YRD
|
4
|
271220757010854000
|
VP60#&Vải 100% Polyester 82gr/yd K58-60"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
YA SAINT INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
5441 YRD
|
5
|
271220757010854000
|
VCN#&Vải 100% Nylon 86gr/yd K56-58"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
YA SAINT INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2409 YRD
|
6
|
160720WTS/HPG-Y200715
|
kho#&Khóa kéo - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/
|
2020-07-22
|
CHINA
|
243430 PCE
|
7
|
110319RSEC190307003
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 59" (4718 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
6465.16 MTK
|
8
|
080319ACE21903085
|
mac#&Mắc treo các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
21470 PCE
|
9
|
080319ACE21903085
|
kho#&Khóa kéo - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
3217 PCE
|
10
|
080319ACE21903085
|
mac#&Mắc treo các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
21000 PCE
|