|
1
|
261221DASHPH40304P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
23608 PCE
|
|
2
|
231121DASHPH40089P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
117268 PCE
|
|
3
|
141121DASHPH40022P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
51040 PCE
|
|
4
|
200921DASHPH39666P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
15204 PCE
|
|
5
|
291121DASHPH40116P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
31124 PCE
|
|
6
|
211120MJLS-2011118
|
cch#&Chặn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD .
|
2020-11-23
|
CHINA
|
5316 PCE
|
|
7
|
211120MJLS-2011118
|
btt#&Băng (dây) các loại (6400 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD .
|
2020-11-23
|
CHINA
|
5852.16 MTR
|
|
8
|
ACE11904121
|
dly#&Dây luồn các loại (4588 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
4195.27 MTR
|