|
1
|
9757848774
|
nhn#&Nhãn nhựa - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
18300 PCE
|
|
2
|
9757848774
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
9950 PCE
|
|
3
|
9757848774
|
nha#&Nhãn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
4450 PCE
|
|
4
|
1118893521
|
nha#&Nhãn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10050 PCE
|
|
5
|
1118893521
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
40350 PCE
|
|
6
|
9759222616
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
3300 PCE
|
|
7
|
9759222616
|
nhn#&Nhãn nhựa - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
8850 PCE
|
|
8
|
9758170181
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
18100 PCE
|
|
9
|
9758170181
|
nhn#&Nhãn nhựa - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
39450 PCE
|
|
10
|
4240167772
|
nhn#&Nhãn nhiệt các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
24350 PCE
|