1
|
091120ACE22011074
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 58" (825 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1111.4 MTK
|
2
|
091120ACE22011074
|
ghi#&Ghim cài nhãn, dây treo thẻ - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
3266 PCE
|
3
|
091120ACE22011074
|
oze#&Oze - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
11856 SET
|
4
|
091120ACE22011074
|
cda#&Cúc dập các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
3980 SET
|
5
|
091120ACE22011074
|
kho#&Khóa kéo - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1329 PCE
|
6
|
091120ACE22011074
|
boy#&Bo các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1367 MTR
|
7
|
091120ACE22011074
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
2845 PCE
|
8
|
091120ACE22011074
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
6792 PCE
|
9
|
091120ACE22011074
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 58" (4,533 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
6106.4 MTK
|
10
|
090520ACE22005084
|
kho#&Khóa kéo - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J-LAND KOREA CO ,. LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
2571 PCE
|