|
1
|
311220CFHPG20201231-02
|
nha#&Nhãn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
74816 PCE
|
|
2
|
311220CFHPG20201231-01
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
12969 PCE
|
|
3
|
271220CFHPG20201227-02
|
oze#&Oze - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
20304 SET
|
|
4
|
271220CFHPG20201227-02
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
148416 PCE
|
|
5
|
271220CFHPG20201227-02
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
102420 PCE
|
|
6
|
191220CFHPG20201219-03
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
246197 PCE
|
|
7
|
191220CFHPG20201219-03
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
233893 PCE
|
|
8
|
191220CFHPG20201219-02
|
btc#&Băng (dây) các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
4680 PCE
|
|
9
|
191220CFHPG20201219-02
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
480 PCE
|
|
10
|
191220CFHPG20201219-02
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CRYSTALCLEAR WEALTH LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
40813 PCE
|