1
|
776699818135
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
776699818135
|
dly#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1289.3 MTR
|
3
|
776699818135
|
btt#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2631.64 MTR
|
4
|
776540606109
|
btt#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3132.73 MTR
|
5
|
77554474708
|
btt#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2021-12-21
|
CHINA
|
914.4 MTR
|
6
|
77503736076
|
cdi#&Cúc đính các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2021-10-29
|
CHINA
|
24192 PCE
|
7
|
77499644455
|
cdi#&Cúc đính các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2021-10-26
|
CHINA
|
27360 PCE
|
8
|
28343245968
|
cdi#&Cúc đính các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ C AND T LABEL
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3168 PCE
|