1
|
260720SITGSHHPQ600732
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-29
|
CHINA
|
7250 PCE
|
2
|
260720SITGSHHPQ600732
|
dly#&Dây luồn các loại (13905 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-29
|
CHINA
|
12714.7 MTR
|
3
|
260720SITGSHHPQ600732
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 59/60" ( 8,843.1 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-29
|
CHINA
|
12323.26 MTK
|
4
|
260720SITGSHHPQ600732
|
V6.1#&Vải dệt kim 96% Poly, 4% Spandex khổ 60/62" (30083.2 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-29
|
CHINA
|
43319.72 MTK
|
5
|
250720599110563
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 68/70" (7063.3) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-29
|
CHINA
|
11483.5 MTK
|
6
|
190720SMKCHAP20070014
|
btt#&Băng (dây) các loại (300 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-24
|
CHINA
|
274.32 MTR
|
7
|
190720SMKCHAP20070014
|
tui#&Túi Pe - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
190720SMKCHAP20070014
|
ghi#&Ghim cài nhãn, dây treo thẻ - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-24
|
CHINA
|
17500 PCE
|
9
|
190720SMKCHAP20070014
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-24
|
CHINA
|
35640 PCE
|
10
|
190720SMKCHAP20070014
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ A-JIN INT'L CORPORATION
|
2020-07-24
|
CHINA
|
62500 PCE
|