1
|
16067566553
|
Gioăng cacte dầu bằng cao su,Gasket, Oil pan , dùng cho tàu biển,mã:3043213,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
16067566553
|
Gioăng cacte dầu bằng cao su,Gasket, Oil pan , dùng cho tàu biển,mã:3043213,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
16067566553
|
Bạc trục bằng nhôm.,SET Main Bearing STD , dùng cho tàu biển,mã:3018210,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
16067566553
|
Nắp van bằng thép,Valve Cover, dùng cho tàu biển,mã:3930903,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
16067566553
|
Miếng chêm bằng thép,Injector Shim , dùng cho tàu biển,mã:3905156,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
16067566553
|
Kim phun bằng thép, D15x95mm,Nozzle Fuel Valve , dùng cho tàu biển,mã:DLLA155P270 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
16067566553
|
Xéc măng bằng thép,Piston Ring , dùng cho tàu biển,mã:3803533,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
32 PCE
|
8
|
16067566553
|
Nắp van bằng thép,Valve Cover, dùng cho tàu biển,mã:3930903,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
16067566553
|
Miếng chêm bằng thép,Injector Shim , dùng cho tàu biển,mã:3905156,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
16067566553
|
Xéc măng bằng thép,Piston Ring , dùng cho tàu biển,mã:3803533,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI BIểN CHâU á THáI BìNH DươNG
|
YAR WAVES (S) PTE LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20 PCE
|