1
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Vữa chịu lửa loại NM80 Alumina Mortar (Dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
920 KGM
|
2
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 230 x 55 x 65 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
25 PCE
|
3
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 End Wedge 230 x 114 x 65/45 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 230/115 x 115 x 65 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 230/164 x 115 x 65 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
90 PCE
|
6
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 174 x 115 x 65 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
32 PCE
|
7
|
100421TCLPKGHPH2104007
|
Gạch chịu lửa tối đa 1750 độ C loại LZ-80 Side Arch 230 x 115 x 65/45 mm, có chứa trên 50% tính theo trọng lượng là Al2O3 (dùng để xây dựng lò nung nhôm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
YAP CONSTRUCTION GROUP SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
12 PCE
|