1
|
190421SE1032105Y
|
6A-1#&Mắt cáo (1 bộ = 2 chiếc)
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1000 SET
|
2
|
190421SE1032105Y
|
19#&Chốt chận
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
190421SE1032105Y
|
30-1#&Khoen vòng
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
190421SE1032105Y
|
15B#&Nhãn chính
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1650 PCE
|
5
|
190421SE1032105Y
|
16A#&Túi đựng nút dự phòng (bằng giấy)
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1650 PCE
|
6
|
190421SE1032105Y
|
21-1#&Dây treo
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1650 PCE
|
7
|
190421SE1032105Y
|
15D-1#&Nhãn giấy
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
3300 PCE
|
8
|
190421SE1032105Y
|
14-1#&Băng dính
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
54.68 YRD
|
9
|
190421SE1032105Y
|
10A-1#&Dây luồn
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
656.17 YRD
|
10
|
190421SE1032105Y
|
9-1#&Băng dệt
|
Cty TNHH Domex (Việt Nam)
|
YANTOU (SHANGHAI) TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
546.81 YRD
|