1
|
070122YFSE21120334
|
Kim máy dệt găng tay-SL1437. Nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
070122YFSE21120334
|
Kim máy dệt găng tay-SL1465. Nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
070122YFSE21120334
|
Kim máy dệt găng tay-VO74.80H(13G). Nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
070122YFSE21120334
|
Kim máy dệt găng tay-74.85HB. Nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
070122YFSE21120334
|
Kim máy dệt găng tay-VO74.85KD. Nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
70000 PCE
|
6
|
1Z6676656742878278
|
Kim và chân kim, bộ phận của máy dệt kim, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TH VĩNH TIếN
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO., LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
270421KFYTHCM214001
|
Kim máy dệt găng tay-model:GN1704 (R), nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
270421KFYTHCM214001
|
Kim máy dệt găng tay-model:GW5004G, nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
270421KFYTHCM214001
|
Kim máy dệt găng tay-model:GN1704 (L), nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
270421KFYTHCM214001
|
Kim máy dệt găng tay-model:SL1437, nhãn hiệu: Feijian. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH AUNTEX
|
YANTAI YONGCHANG PRECISION KNITTING NEEDLE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
200 PCE
|