1
|
270122COAU7236569500
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*46mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2756 KGM
|
2
|
270122COAU7236569500
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*38mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5931.8 KGM
|
3
|
270122COAU7236569500
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*32mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50623.1 KGM
|
4
|
270122COAU7236569500
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*30mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
19056.9 KGM
|
5
|
270322HDMUSHAZ67237000
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng-dạng đai,dải - PE COADTED NON-ALLOY STEEL TAPE THICKNESS:0.25MM (+/-0.01MM) W28MM - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng :98110010 - thuế NK: 10%).KQGĐ: 212/TB-PTPL. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2022-02-04
|
CHINA
|
62634.8 KGM
|
6
|
021021TAOCB21010569JHL2
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*40mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
2208.3 KGM
|
7
|
021021TAOCB21010569JHL2
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*38mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
2803.2 KGM
|
8
|
021021TAOCB21010569JHL2
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*32mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
8035.8 KGM
|
9
|
021021TAOCB21010569JHL2
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*30mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
5134.8 KGM
|
10
|
160821TAOHCML80003
|
ECC#&Thép hợp kim cán phẳng - dạng đai, dải - ECCS TAPE - 0.272*32mm - NLSX cáp Quang (Mã HS mở rộng : 98110010 - thuế NK: 10%). GIÁM ĐỊNH: 212/TB-PTPL. Hàng mới
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
YANTAI WEIFUJIA INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-09-16
|
CHINA
|
5106.1 KGM
|