1
|
080122HCHAI211201
|
HLV-VBNT#&Vỏ bọc ngoài thép 504KH1A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
120000 MTR
|
2
|
080122HCHAI211201
|
HLV-DT043#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V023000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
080122HCHAI211201
|
HLV-DT045#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V021000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23000 PCE
|
4
|
080122HCHAI211201
|
HLV-DT044#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V022000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
35000 PCE
|
5
|
300322HCHAI220301
|
HLV-VBNT#&Vỏ bọc ngoài thép 504KH1A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
120000 MTR
|
6
|
300322HCHAI220301
|
HLV-DT043#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V024000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
300322HCHAI220301
|
HLV-DT044#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V025000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
3800 PCE
|
8
|
300322HCHAI220301
|
HLV-DT043#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V023000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
58000 PCE
|
9
|
300322HCHAI220301
|
HLV-DT045#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V021000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
74000 PCE
|
10
|
300322HCHAI220301
|
HLV-DT044#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V022000 mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HI - LEX Việt nam
|
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
86000 PCE
|