1
|
161221COAU7235711250
|
Mực cắt hoa đông lạnh (FROZEN BLANCHED SQUID FLOWER), Đóng trong thùng carton, Net Weight 70%, 10 KG/CTN, đã qua sơ chế (luộc), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOUTHERN FRESH FOODS
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8200 KGM
|
2
|
161221COAU7235711250
|
Mực cắt khoanh đông lạnh (FROZEN SQUID RING), Đóng thùng carton, Net Weight 70%, 10 KG/CTN, chưa qua chế biến, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOUTHERN FRESH FOODS
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
221220AAJY020504
|
Mực cắt hoa đông lạnh (FROZEN BLANCHED SQUID FLOWER), Đóng trong thùng carton, Net Weight 70%, 10 KG/CTN, đã qua sơ chế (luộc), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOUTHERN FRESH FOODS
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
16500 KGM
|
4
|
221220AAJY020504
|
Mực cắt khoanh đông lạnh (FROZEN SQUID RING), Đóng thùng carton, Net Weight 70%, 10 KG/CTN, chưa qua chế biến, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOUTHERN FRESH FOODS
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
241120034A533517
|
Dè mực cắt sợi đông lạnh - FROZEN SLICED SQUID WINGS (11 Kg/1 thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRAV
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
2871 KGM
|
6
|
241120034A533517
|
Râu mực chần đông lạnh - FROZEN BLANCHED SQUID TENTACLE (10 Kg/1 thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRAV
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
3208 KGM
|
7
|
241120034A533517
|
Mực lá đông lạnh - FROZEN SQUID TUBE U4 (10 Kg/1 thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRAV
|
YANTAI ORIENTAL GLORY FOODS CO.,LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1600 KGM
|