1
|
XY1216-A5
|
NPL04#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
XY0214-25
|
NPL04#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
XY1216-A5
|
NPL04#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
XY1117-31
|
NPL05#&Keo dán HIBON dạng lỏng
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
289 KGM
|
5
|
XY1117-31
|
NPL13#&Dây cao su
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
JZZ0210903
|
NPL04#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112100011065087
|
NPL03#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
270 KGM
|
8
|
XY0729-A1
|
NPL12#&Giấy cuộn dùng để cuộn lông my
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
112100011370960
|
NPL03#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
112000013135140
|
NPL03#&Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament
|
Công ty TNHH HABOK
|
YANTAI JIEZHONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
300 KGM
|