1
|
210322SNLCNBVLA450115
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 25mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 400 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 447USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
210322SNLCNBVLA450115
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 280bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 440 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
7 TNE
|
3
|
210322SNLCNBVLA450115
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 320 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 489USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8 TNE
|
4
|
160222291572807
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 1000 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 440 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
270122COAU7236661870
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 200 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 489 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
270122COAU7236661870
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 14mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 600 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 530 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
15 TNE
|
7
|
270122COAU7236661870
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 25mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 200 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 447 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
021121SNLBNBVLA450706
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 960 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 416 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
121120COAU7227548840
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 960 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 417 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
121120COAU7227548840
|
Viên bi thủy tinh: đường kính 16mm. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25 kg/bao, số lượng 960 bao. Dùng làm trang trí bể cá. NSX: YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD. Đơn giá 417 USD/TNE.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG
|
YANTAI CHENGUANG METALS,MINERALS & MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
24 TNE
|