1
|
090422CCFNBHCM2200037
|
Nguyên liệu SX thuốc D-Glucosamine HCL. VD-31738-19. Tiêu chuẩn USP40. Nhà SX: Yangzhou Rixing Bio-Tech Co., Ltd(China). Số Lot: Y220314. NSX: 13/03/2022. HSD: 12/03/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
040321SITGSHHPK65663
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (GLUCOSAMIN SULFAT NATRI CLORID) USP40 (SĐK: VD-30377-18).Lot:N2102052->58.HSD:21,22/02/2024,25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
040321SITGSHHPK65663
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL(GLUCOSAMIN SULPHATE POTASSIUM CHLORIDE) USP40, (SĐK:VD-30567-18) . Lot:K2102049/50/51.HSD:20/02/2024, 25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
300821EURFL21704056SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc D-Glucosamine HCL. VD-31738-19. Tiêu chuẩn USP40. Nhà SX: Yangzhou Rixing Bio-Tech Co., Ltd(China). Số Lot: Y2107009. NSX: 09/07/2021. HSD: 08/07/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
070921CKCOSHA3048918
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (GLUCOSAMIN SULFAT NATRI CLORID) USP40 (SĐK: VD-30377-18).Lot: N2108043->48.HSD: 20,21,22/08/2024, 25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
070921CKCOSHA3048918
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (GLUCOSAMINE SULPHATE POTASSIUM CHLORIDE) USP40, (SĐK:VD-30567-18) . Lot: K2108049-52. HSD: 21,22/08/2024, 25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
090721AMIGL210351446A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: D-Glucosamine Sulfate 2Nacl USP41 (sx thuốc trị viêm khớp), Lô: N2106070 NSX: 06/2021, HD:06/2024. Nhà sx: Yangzhou Rixing Bio-Tech co.,ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
100721HDMUSHAZ52484200
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (GLUCOSAMIN SULFAT NATRI CLORID) USP40 (SĐK: VD-30377-18).Lot:N2106055->60.HSD:21,22/06/2024,25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
100721HDMUSHAZ52484200
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL(GLUCOSAMINE SULPHATE POTASSIUM CHLORIDE) USP40, (SĐK:VD-30567-18) . Lot:K2106061-64.HSD:22,23/06/2024, 25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
150521JJCSHHPA177661SFTL
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (GLUCOSAMIN SULFAT NATRI CLORID) USP40 (SĐK: VD-30377-18).Lot:N2104037->43.HSD:13,14/04/2024,25kg/drum.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
7000 KGM
|