1
|
311221COAU7236136540
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, màu trắng, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13234 KGM
|
2
|
311221COAU7236136450
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, màu trắng, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12934 KGM
|
3
|
200422BANR02TCBH0003SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, màu trắng, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
14898 KGM
|
4
|
220222ACLY010786SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
6589 KGM
|
5
|
220222ACLY010786SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
6421 KGM
|
6
|
041221I236239099SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 110g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
13030 KGM
|
7
|
141121I236236658SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 110g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
11163 KGM
|
8
|
141121I236236658SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
2146 KGM
|
9
|
141121I236236658SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, màu trắng, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
812 KGM
|
10
|
061121SHJLSP21110044
|
Vải không dệt 100% polyester ,chưa ngâm tẩm tráng phủ,55 gsm,khổ ngang 100cm,Mã IB14F-6005HW,dùng để chống thấm trong xây dựng,hàng mới 100%
|
CôNG TY CP ĐầU Tư PHáT TRIểN NAM SơN
|
YANGZHOU LEEBO ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
10000 MTR
|