1
|
270322SHGS22030178
|
Tấm nhựa PVC, kích thước 0.6mmX1000mmX2600mm (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Cpt
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
270322SHGS22030178
|
Tấm nhựa PVC , kích thước 0.4mmX1000mmX2600mm (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Cpt
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
100322AGL220328081
|
Tấm nhựa polyme từ vinyl clorua, để lấy sáng sd trong trang trí nội thất: TRANSPARENT PVC SHEET WITHOUT PROTECTIVE FILM 1220X1860X2.35MM, HKH tk số: 104515454411/A12, (07/02/2022)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần ý Thiên
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1000 TAM
|
4
|
100322AGL220328081
|
Tấm nhựa polyme từ vinyl clorua, để lấy sáng sd trong trang trí nội thất: TRANSPARENT PVC SHEET WITHOUT PROTECTIVE FILM 1220X1840X2.35MM, HKH tk số: 104515454411/A12, (07/02/2022)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần ý Thiên
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2000 TAM
|
5
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%) -PVC FILM 244mm x 300 micron,,dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1100 KGM
|
6
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%) -PVC FILM 236mm x 400 micron(Dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
4400 KGM
|
7
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%) - PVC FILM 232mm x 300 micron(Dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
550 KGM
|
8
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%) - PVC FILM 182mm x 400 micron(Dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
2200 KGM
|
9
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%)- PVC FILM 160mm x 400 micron(Dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
4400 KGM
|
10
|
101121AGL211126505
|
Màng nhựa PVC dạng cuộn không xốp chưa dc gia cố có hàm lượng chất dẻo 2% tính theo trọng lượng chưa in hình in chữ (Mới 100%) - PVC FILM 156mm x 400 micron(Dùng để quấn hàng hóa không phải thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
|
YANGZHOU JINFENG NEW MATERIAL CO.., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
550 KGM
|