1
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -2042D#PVC- 1228 YD-110320421
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1568.67 MTK
|
2
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -4516#PVC- 1055 YD-110345160
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1347.67 MTK
|
3
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -4516#PVC- 1880 YD-110345160
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2401.54 MTK
|
4
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -3076#PVC- 3984 YD-110330760
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5089.23 MTK
|
5
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -3062#PVC- 1367 YD-110330620
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1746.23 MTK
|
6
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -3062#PVC- 1444 YD-110330620
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1844.59 MTK
|
7
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -2546#PVC- 334 YD-110325460
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
426.66 MTK
|
8
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -2475#PVC GREY CAT-- 2389 YD-110324750
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3051.75 MTK
|
9
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -2475#PVC GREY CAT-- 1604 YD-110324750
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2048.98 MTK
|
10
|
070422EGLV150200019906
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397 ).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%--PVC LEATHER -2099#PVC- 2145 YD-110320990
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2740.06 MTK
|