1
|
290122215938895
|
PA0503000700000601#&PIPE SA106-B 323.8 x 10.31 x 5500L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11 MTR
|
2
|
290122215938895
|
PA0503000700000601#&PIPE SA106-B 323.8 x 10.31 x 5500L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11 MTR
|
3
|
290122215938895
|
PA0503000700003361#&PIPE SA106-B 355.6 x 9.53 x 6700L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6.7 MTR
|
4
|
290122215938895
|
PA05030007-V000480#&PIPE SA106-B 323.8 x 17.48 x 5500 Lmm/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5.5 MTR
|
5
|
290122215938895
|
PA05030007-V000480#&PIPE SA106-B 323.8 x 17.48 x 5500 Lmm/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5.5 MTR
|
6
|
290122215938895
|
PA0503000700003286#&PIPE SA106-B 323.8 x 17.48 x 6350L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6.35 MTR
|
7
|
290122215938895
|
PA0503000700003286#&PIPE SA106-B 323.8 x 17.48 x 6350L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6.35 MTR
|
8
|
290122215938895
|
PA0503000700003283#&PIPE SA106-B 273 x 9.27 x 7720L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15.44 MTR
|
9
|
290122215938895
|
PA0503000700003283#&PIPE SA106-B 273 x 9.27 x 7720L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15.44 MTR
|
10
|
290122215938895
|
PA0503000700003284#&PIPE SA106-B 273 x 21.44 x 6800L/'Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX: YANGZHOU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6.8 MTR
|