1
|
280620FCX120060605
|
HL59#&Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,dải lông cáo cắt sẵn,đã qua chế biến xử lý nhiệt,từ 64 cm đến 71 cm,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: dùng để cài cửa mũ áo)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
1240 PCE
|
2
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý). (Dải lông gấu trúc)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
3908 PCE
|
3
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý). (Dải lông gấu trúc)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1021 PCE
|
4
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý). (Dải lông gấu trúc)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
3743 PCE
|
5
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý). (Dải lông gấu trúc)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1531 PCE
|
6
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
3908 PCE
|
7
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1021 PCE
|
8
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
3743 PCE
|
9
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1531 PCE
|
10
|
120819KJSSHA1908019
|
LGTN#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
YANGYUANXIAN HENGMAO LEATHER FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
3908 PCE
|