1
|
230122AMIGL220031016A
|
Răng khoan C31HD, chất liệu băng thép,dùng cho máy khoan cọc,NSX:YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
230122AMIGL220031016A
|
Lợi khoan B85/2, chất liệu băng thép,dùng cho máy khoan cọc,NSX:YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
230122AMIGL220031016A
|
Lợi khoan A88, chất liệu băng thép,dùng cho máy khoan cọc,NSX:YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
80 PCE
|
4
|
230122AMIGL220031016A
|
Răng khoan 16R66, chất liệu băng thép,dùng cho máy khoan cọc,NSX:YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
230122AMIGL220031016A
|
Lợi khoan C30, chất liệu băng thép,dùng cho máy khoan cọc,NSX:YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
YANGGU JULI MACHINERY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 PCE
|