1
|
73819337511
|
02#&Sợi wool
|
CôNG TY TNHH YAMAKEN APPAREL VIệT NAM
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-08-03
|
THAILAND
|
2088.55 KGM
|
2
|
73819337500
|
02#&Sợi wool
|
CôNG TY TNHH YAMAKEN APPAREL VIệT NAM
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-07-25
|
THAILAND
|
528.09 KGM
|
3
|
FY1805177
|
02#&Sợi wool
|
CôNG TY TNHH YAMAKEN APPAREL VIệT NAM
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-05-29
|
THAILAND
|
217.54 KGM
|
4
|
FY1805100
|
02#&Sợi wool
|
CôNG TY TNHH YAMAKEN APPAREL VIệT NAM
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-05-17
|
THAILAND
|
334.38 KGM
|
5
|
SHSG18040077
|
02#&Sợi wool
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-04-20
|
THAILAND
|
391.89 KGM
|
6
|
Máy ráp 20g (LINGKING MACHINE ) ( máy dệt kim tròn), ( 1 bộ=1 cái) hàng thanh lý chuyển TTNĐ thuộc mục 2 tờ khai 237/NĐT/KCNST (14/04/2003).
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-03-23
|
THAILAND
|
12 SET
|
7
|
Máy ráp 18g (LINGKING MACHINE ) (máy dệt kim tròn) , ( 1 bộ=1 cái) hàng thanh lý chuyển TTNĐ thuộc mục 2 tờ khai 237/NĐT/KCNST (14/04/2003).
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-03-23
|
THAILAND
|
12 SET
|
8
|
Máy dệt kim tự động(semi-automatic knitting machine) , ( 1 bộ=1 cái) hàng thanh lý chuyển TTNĐ thuộc tờ khai 54/NĐT/KCNST (29/08/2008).
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-03-23
|
THAILAND
|
100 SET
|
9
|
Máy đan len (KNITTING MACHINE), ( 1 bộ=1 cái) hàng thanh lý chuyển TTNĐ thuộc mục 1 tờ khai 237/NĐT/KCNST (14/04/2003).
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-03-23
|
THAILAND
|
80 SET
|
10
|
Máy ráp 20g (LINGKING MACHINE ), ( 1 bộ=1 cái) hàng thanh lý chuyển TTNĐ thuộc mục 2 tờ khai 237/NĐT/KCNST (14/04/2003).
|
Công Ty TNHH YAMAKEN APPAREL Việt Nam
|
YAMAKEN APPAREL LTD
|
2018-03-22
|
THAILAND
|
12 SET
|