1
|
111900001130448
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
648 PCE
|
2
|
111900003581680
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
360 PCE
|
3
|
111900002685820
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
972 PCE
|
4
|
111900002217125
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
1152 PCE
|
5
|
111900001537495
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
972 PCE
|
6
|
111900004944995
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
1044 PCE
|
7
|
111900004215419
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
1296 PCE
|
8
|
111800004793586
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2018-12-27
|
VIET NAM
|
1116 PCE
|
9
|
111800004313868
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2018-12-05
|
VIET NAM
|
1332 PCE
|
10
|
111800003651702
|
TIEV-GEAR #&Chốt bánh răng
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
YAHATA VIETNAM CO., LTD
|
2018-11-02
|
VIET NAM
|
1116 PCE
|