1
|
150422CCFTJHCM2200012
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất mốp Polyurethane (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R8432. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
150422CCFTJHCM2200012
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất mốp Polyurethane (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R2433/1. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
150422CCFTJHCM2200012
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất nệm mút (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R8426. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
151221CCFTJHCM2100090
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất nệm mút (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YPOP 2045. Số CAS: 9049-71-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
151221CCFTJHCM2100090
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất nệm mút (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YPOP 36/30. Số CAS: 9049-71-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
151221CCFTJHCM2100090
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất nệm mút (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-330N. Số CAS: 25322-69-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
151221CCFTJHCM2100090
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất nệm mút (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-3031. Số CAS: 25322-69-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
151221CCFTJHCM2100090
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất mốp Polyurethane (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R2433/1. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT YADONG VIệT NAM
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
110222KMTCXGG2102606
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất mốp Polyurethane (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R 7040/1. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Việt Nhật
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
110222KMTCXGG2102606
|
Nguyên liệu Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng sản xuất mốp Polyurethane (không chứa chất HCFC). POLYETHER POLYOL YD-R 7015/1. Số CAS: 25791-96-2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Việt Nhật
|
YADONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
100 KGM
|