1
|
211121HJQDSE21100101
|
Thảm tập Ybell Compact, hiệu: Ybell, model: 51-MAT-CMC. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
211121HJQDSE21100101
|
Giá để tạ Ybell V2, model: 60-RACK-V2. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell Arc , model: 41-ARC . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell 14kg , model:105-PRO-14-C . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell size XL , model: 05-NEO-XL . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell size L , model: 04-NEO-L . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
16 PCE
|
7
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell size M , model: 03-NEO-M . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
32 PCE
|
8
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell size S , model:02-NEO-S . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
32 PCE
|
9
|
211121HJQDSE21100101
|
Tạ tập thể lực, hiệu YBell size XS , model: 01-NEO-XS . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
100221QDGS21010254
|
Tạ tập thể lực hiệu YBell size XL , model: 05-NEO-XL . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Năng Động
|
Y BELL GROUP PTY LIMITED
|
2021-02-24
|
CHINA
|
10 PCE
|