1
|
260719GSLHPH19070340
|
Ammonium sulphate -phân vô cơ(SA 20.5 Tiến Nông, mã 20771 ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao,Hàng phù hợp QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
XYUAN INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
265 TNE
|
2
|
260719GSLHPH19070340
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA-phân vô cơ ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng phù hợp QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
XYUAN INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
265 TNE
|
3
|
260719GSLHPH19070340
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA-phân vô cơ ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng phù hợp QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
XYUAN INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
265 TNE
|
4
|
040519EGLV150900019711
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA-phân vô cơ ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng phù hợp QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
XYUAN INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
265 TNE
|
5
|
040519EGLV150900019711
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA-phân vô cơ ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng phù hợp QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
XYUAN INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
265 TNE
|