1
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX22.4M), định lượng 1850GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX24.4M), định lượng 1800GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX22.6M), định lượng 1800GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX24.0M), định lượng 1750GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX22.0M), định lượng 1700GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
281221PHOC21123200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0MX23.2M), định lượng 1650GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
112100016154644
|
Chăn xeo giấy (Chăn ép, lớp thứ hai phía dưới) nguyên chiếc (bằng nguyên liệu dệt nỉ-PM3) kích thước: (4.20 x 15.35)m 1500gam/m2, (02 chiếc) dùng trong dây chuyền SX giấy. Mới 100%.
|
Công ty TNHH bao bì Tân Kim Cương
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO.,TLD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
193.41 KGM
|
8
|
040321GXSAG21017200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0Mx22.4M), định lượng 1850GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
497.28 KGM
|
9
|
040321GXSAG21017200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0Mx24.4M), định lượng 1800GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
527.04 KGM
|
10
|
040321GXSAG21017200
|
Vải dệt và phớt, được dệt liền kèm theo cơ cấu nối ráp dùng ép và sấy bột giấy của máy sản xuất giấy, kích thước (6.0Mx22.0M), định lượng 1700GSM, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
XUZHOU TRI-CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO., TLD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
224.4 KGM
|