1
|
250322JJCSHHPA221795
|
Phụ gia thực phẩm: TETRASODIUM PYROPHOSPHATE (TSPP) FOOD GRADE, công thức hóa học Na4P2O7, dạng bột, mã CAS: 7722-88-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
16 TNE
|
2
|
250322JJCSHHPA221795
|
Phụ gia thực phẩm: MONOCALCIUM PHOSPHATE MONOHYDRATE (MCP) FOOD GRADE, công thức hóa học (Ca(H2PO4)2), mã CAS: 7758-23-8, 10031-30-8 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 TNE
|
3
|
250322JJCSHHPA221795
|
Phụ gia thực phẩm: SODIUM HEXAMETA PHOSPHATE (SHMP) FOOD GRADE, công thức NA6P6O18, dùng trong thực phẩm, quy cách đóng gói 25kg/bao, mã CAS: 68915-31-1, 10124-56-8, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
170422SITGNBCL303019
|
Hóa chất công nghiệp - Chất phụ trợ dùng trong dệt nhuộm SODIUM TRIMETAPHOSPHATE TECH GRADE (STMP), loại 25kg/bao, Mã cas: Cas: 7785-84-4, hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Megachem Việt Nam
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO ., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
50 MDW
|
5
|
010122EURFLQ21D0027HPH
|
Phụ gia thực phẩm: SODIUM HEXAMETA PHOSPHATE (SHMP) FOOD GRADE, công thức NA6P6O18, dùng trong thực phẩm, quy cách đóng gói 25kg/bao, mã CAS: 68915-31-1, 10124-56-8, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
8 TNE
|
6
|
270322HDMUSHAZ22299600
|
Hóa chất Sodium Trimetaphosphate (STMP) - sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy ; số CAS : 7785-84-4,dạng bột, màu trắng, 25kg/ bao, NSX: Jiangsu Carebow Food Co.,Ltd, . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM AROMA
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-02-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
7
|
020122AATY007357
|
Phụ gia thực phẩm:Chất tạo phức kim loại - Sodium Hexametaphosphate (SHMP) Food Grade;25kg/ bao;Hàng mới 100%;Lot BP202112, NSX:24/12/2021-HSD:23/12/2023. NSX: JIANGSU CAREBOW FOOD CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
50821212245617
|
Phụ gia thực phẩm: SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) FOOD GRADE , công thức hóa học Na5P3O10, mã CAS: 7758-29-4, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
14 TNE
|
9
|
50821212245617
|
Phụ gia thực phẩm: MONOCALCIUM PHOSPHATE MONOHYDRATE (MCP) FOOD GRADE, công thức hóa học (Ca(H2PO4)2), mã CAS: 7758-23-8, 10031-30-8 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
2 TNE
|
10
|
50821212245617
|
Phụ gia thực phẩm: TETRASODIUM PYROPHOSPHATE (TSPP) FOOD GRADE, công thức hóa học Na4P2O7, dạng bột, mã CAS: 7722-88-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
6 TNE
|