1
|
240619EURFL19610344SGN
|
Chế phẩm tạo hương và vị thịt dùng chế biến thực phẩm (thành phần chính: Chiết xuất hương thịt tự nhiên; 1,2 propanediol;2- Mercapto-3-butanol): MEAT FLAVOUR 730323. Số ATTP: 9520/2018/DKSP (27.11.18)
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
240619EURFL19610344SGN
|
Chế phẩm tạo hương và vị thịt dùng chế biến thực phẩm (thành phần chính: Chiết xuất hương thịt tự nhiên; 1,2 propanediol;2- Mercapto-3-butanol): MEAT FLAVOUR 730323. Số ATTP: 9520/2018/DKSP (27.11.18)
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
100619JH190600010
|
Hương cam dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất tạo hương tự nhiên , chất mang , tinh dầu cam : ORANGE FLAVOUR 29370, CBCL số : 1851/2019/ĐKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
100619JH190600010
|
Hương khoai môn dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất mang , chất tạo hương tổng hợp , elthyl maltol E637: TARO FLAVOUR 29767, CBCL số : 1849/2019/DKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
80 KGM
|
5
|
100619JH190600010
|
Chế phẩm tạo hương và vị bò dùng chế biến thực phẩm, thành phần hương liệu tự nhiên và tổng hợp , gia vị. : BEEF FLAVOUR 770036, CBCL số : 33584/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
100619JH190600010
|
Hương cam dùng cho thực phẩm ,Dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất tạo hương tự nhiên , chất mang , tinh dầu cam : ORANGE FLAVOUR 29370, CBCL số : 1851/2019/ĐKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
100619JH190600010
|
Hương khoai môn dùng cho thực phẩm ,Dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất mang , chất tạo hương tổng hợp , elthyl maltol E637: TARO FLAVOUR 29767, CBCL số : 1849/2019/DKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
80 KGM
|
8
|
100619JH190600010
|
Chế phẩm tạo hương và vị bò dùng chế biến thực phẩm, thành phần hương liệu tự nhiên và tổng hợp , gia vị. : BEEF FLAVOUR 770036, CBCL số : 33584/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
100619JH190600010
|
Hương cam dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất tạo hương tự nhiên , chất mang , tinh dầu cam : ORANGE FLAVOUR 29370, CBCL số : 1851/2019/ĐKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
100619JH190600010
|
Hương khoai môn dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chất mang , chất tạo hương tổng hợp , elthyl maltol E637: TARO FLAVOUR 29767, CBCL số : 1849/2019/DKSP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH BEHN MEYER Việt Nam
|
XUMEI (KAIFENG ) BIO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
80 KGM
|