1
|
112100014524106
|
Thuốc lá điếu CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH THắNG DIệP NGọC
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
62 UNK
|
2
|
112100011171268
|
Thuốc lá điếu GOLD GARDEN LEAF (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
405 UNK
|
3
|
291220COAU7228840290
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
900 UNK
|
4
|
300521ANBVHV11111400
|
Pallet nhựa kích thước (100*100*15)cm, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa để vận chuyển
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
10 UNK
|
5
|
112100014279805
|
Thuốc lá điếu YUNYAN (10,000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế LâM ĐạI PHáT
|
XUE SHI TRADING LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
495 UNK
|
6
|
112100014229237
|
Thuốc lá điếu YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế LâM ĐạI PHáT
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
340 UNK
|
7
|
180721AGIHPH2107019
|
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53% vol ( 0,5L/chai, 12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
100 UNK
|
8
|
240621ONEYMNLB20918600
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
300 UNK
|
9
|
010421KCASINHPH202737
|
Rượu WULIANGYE 52% vol ( 0,5L/chai, 06 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
50 UNK
|
10
|
010421KCASINHPH202737
|
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53% vol ( 0,5L/chai, 12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
200 UNK
|