1
|
080222RWYOE22010122HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; All Color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25256 KGM
|
2
|
080222RWYOE22010121HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; Dark Brown color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
14131 KGM
|
3
|
080222RWYOE22010121HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; Red color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10088.8 KGM
|
4
|
020122RWYOE21120164HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; All Color; 3D64MM, 2.5D51mm; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
101140 KGM
|
5
|
160422GOSUNGB1129647
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; All color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
76525 KGM
|
6
|
130322RWYOE22030053HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; Leaf green #35 color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
15805 KGM
|
7
|
130322RWYOE22030053HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; Supper white color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3798 KGM
|
8
|
130322RWYOE22030053HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; BS047 baby pink color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
5867 KGM
|
9
|
211221RWYOE21110165HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; All Color; 3D64MM, 2.5D51mm; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
50165 KGM
|
10
|
071121RWYOE21100198HCM
|
Xơ POLYESTER STAPLE FIBER; LOTUS Color; 2.5D51MM; mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thịnh Gia Huy
|
XUANCHENG HAOSHEN TRADE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
5828.4 KGM
|