1
|
270119OOLU2614872140
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
080119SHACB18044301
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
081118HWSHA18100126
|
WDPL16#&Lông vịt đã qua xử lý nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-11-18
|
CHINA
|
2306 KGM
|
4
|
311018HWSHA18100123
|
WDPL16#&Lông vịt đã qua xử lý nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-11-10
|
CHINA
|
3500 KGM
|
5
|
120918ASHVHVC8372550
|
NL79#&Lông vũ đã qua xử lý
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG ANTTOI YEJI
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-10-17
|
CHINA
|
310 KGM
|
6
|
040818SITGSHHPK31676
|
PL9#&Lông vũ (Lông vịt màu xám đã qua xử lý 80/20)
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-27
|
CHINA
|
1697 KGM
|
7
|
110918FCS18090018
|
NPL40#&Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và MAY XUấT KHẩU SHT BắC HảI
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO., LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
473 KGM
|
8
|
040918WTS/HPG-G180830
|
PL9#&Lông vũ (lông ngỗng màu trắng đã qua xử lý 80/20)
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
104 KGM
|
9
|
040918WTS/HPG-G180830
|
PL9#&Lông vũ (lông ngỗng màu xám đã qua xử lý 80/20)
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
215 KGM
|
10
|
300818CANSHA1808173
|
22#&Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
XUANCHENG BOYU TRADING CO., LTD
|
2018-09-16
|
CHINA
|
207 KGM
|