1
|
7762 3209 0275
|
MM-0176#&Thước đo cầu mão (Caliper for Metal K2101) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
7762 3209 0275
|
MM-0133#&Dao trộn thạch cao (Spatulas #4) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
7762 3209 0275
|
EN-0015#&Mũi dao của máy làm sáp (Tips for wax carving pencil J0804, 6pcs/bộ) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
7762 3209 0275
|
TOF-0021#&Dao làm sáp dùng điện 220V gồm 2 tay cầm và 6 mũi dao. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6 SET
|
5
|
775713651909
|
MM-0176#&Thước đo cầu mão (Caliper for Metal). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
775713651909
|
MM-0088#&Thước đo cầu mão (Caliper for Wax). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
775713651909
|
TOF-0022#&Tay cầm bằng nhựa của máy làm sáp bằng điện (Pencil for wax carving machine). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
75 PCE
|
8
|
775713651909
|
MM-0133#&Dao trộn thạch cao (Spatulas 4). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG RăNG THờI ĐạI Kỹ THUậT Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
80 PCE
|
9
|
7733 1288 3520
|
TOF-0022#&Tay cầm bằng nhựa của máy làm sáp bằng điện (Pencil for wax carving pencil). Mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Răng Thời Đại Kỹ Thuật Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
75 PCE
|
10
|
7734 1113 6268
|
MM-0088#&Thước đo cầu mão răng (Caliper for Wax) Mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Răng Thời Đại Kỹ Thuật Số
|
XT-SJK DENTAL CORPORATION LIMITED
|
2021-04-16
|
CHINA
|
10 PCE
|