1
|
132100014508637
|
258-0000110#&Keo dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2021-11-08
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
132100015994709
|
258-0000110#&Keo dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2021-10-23
|
CHINA
|
6 KGM
|
3
|
132100013746728
|
258-0000110#&Keo dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2021-08-07
|
CHINA
|
6 KGM
|
4
|
132100012131801
|
258-0000110#&Keo dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2021-05-15
|
CHINA
|
6 KGM
|
5
|
132100009035105
|
258-0000110#&Keo RED-GLUE FOR SMT (loctite (R ) 3616 Chipbonder adhesive)
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2021-01-20
|
CHINA
|
6 KGM
|
6
|
132000012197345
|
10012029#&Chất kết dính làm từ các polyme ADHESIVE SILICONE SEALANT GE TSE3941, CAS No.: 14808-60-7 (30-60%); 13463-67-7 (<10%); 134759-20-9 (<10%); 77-58-7 (<1%)
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2020-12-11
|
CHINA
|
132 KGM
|
7
|
111900003324814
|
10011089#&Keo dán linh kiện 243 -50ML (#1.69Oz)
|
Công ty TNHH XP POWER ( Việt Nam)
|
XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD/CE
|
2019-05-22
|
CHINA
|
1.8 KGM
|