1
|
14815969
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1356 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021,HSD 8.9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
23865.6 KGM
|
2
|
30070429
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1361 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021,HSD 8.9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23953.6 KGM
|
3
|
30126204
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1356 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021,HSD 8.9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23865.6 KGM
|
4
|
30119497
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1362 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021,HSD 8.9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23971.2 KGM
|
5
|
30237084
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1357 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
23883.2 KGM
|
6
|
30237086
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1358 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
23900.8 KGM
|
7
|
30237082
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1356 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
23865.6 KGM
|
8
|
14820504
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1359 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021,HSD 8.9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
23918.4 KGM
|
9
|
30263548
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1361 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
23953.6 KGM
|
10
|
30263558
|
Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1360 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư THươNG MạI THịNH ĐạT
|
XIXIA XINCHEN FOOD CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
23936 KGM
|