1
|
13543268
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (10 gói/1 carton x 1122 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, nhà SX: XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD, NSX 11/2020, HSD 11/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN ĐầU Tư NôNG SảN VIệT
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
22440 KGM
|
2
|
13543352
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (10 gói/1 carton x 1121 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, nhà SX: XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD, NSX 11/2020, HSD 11/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN ĐầU Tư NôNG SảN VIệT
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
22420 KGM
|
3
|
13543340
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (10 gói/1 carton x 1120 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, nhà SX: XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD, NSX 11/2020, HSD 11/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN ĐầU Tư NôNG SảN VIệT
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
22400 KGM
|
4
|
120719AQDVHBG9140201
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH Tư VấN Và HợP TáC PHú GIA
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
19400 KGM
|
5
|
120719AQDVHBG9140201
|
Mộc nhĩ đen sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH Tư VấN Và HợP TáC PHú GIA
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
4650 KGM
|
6
|
120719AQDVHBG9140201
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH Tư VấN Và HợP TáC PHú GIA
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
19400 KGM
|
7
|
120719AQDVHBG9140201
|
Mộc nhĩ đen sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH Tư VấN Và HợP TáC PHú GIA
|
XIXIA HONGLIN FOOD CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
4650 KGM
|