1
|
190122026C502801
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh ( 60-80 con/thùng, 10kg/ thùng,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học Decapterus Maruadsi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-11-02
|
CHINA
|
28000 KGM
|
2
|
300122026C503515
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh (10 kg/thùng, 2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học Decapterus Maruadsi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-11-02
|
CHINA
|
28000 KGM
|
3
|
300122026C503743
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 100-120con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ) NSX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-09-02
|
CHINA
|
56000 KGM
|
4
|
300122026C503744
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 100-120con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ) NSX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-09-02
|
CHINA
|
56000 KGM
|
5
|
240222EGLV146200220204
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 100-120con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ): NSX: XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-07-03
|
CHINA
|
56000 KGM
|
6
|
240222EGLV146200220239
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 100-120con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ): NSX: XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-07-03
|
CHINA
|
56000 KGM
|
7
|
240222EGLV146200184330
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:17-20/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:Xiongxing Aquatic Food Co., Ltd. Shishi City
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-03-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
170222YMLUI228380238
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size: 40-50con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: Scomber Australasicus NSX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-02-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
170222OOLU2692409600
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 80-100con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ) NSX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-02-21
|
CHINA
|
56000 KGM
|
10
|
170222OOLU2692410130
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 100-120con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ) NSX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
XIONGXING AQUATIC FOOD CO.,LTD.SHISHI CITY
|
2022-02-21
|
CHINA
|
56000 KGM
|