1
|
200718SD1805CSHP05
|
Thép cuộn hợp kim TI (TI > 0.05 %) cán nóng, mác thép Q345B-TI , size: (4.8 - 11.8)mm x 1500mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-08-17
|
HONG KONG
|
803470 KGM
|
2
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 60x1500x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
16956 KGM
|
3
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 50x2000x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
9420 KGM
|
4
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 50x1500x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
7065 KGM
|
5
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 40x2000x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
22608 KGM
|
6
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 35x2000x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
6594 KGM
|
7
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 35x1500x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%D
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
4946 KGM
|
8
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 30x2000x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
5652 KGM
|
9
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 30x2000x6000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
2826 KGM
|
10
|
230318TL206SH021
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng chưa được gia công quá mức cán nóng. kích thước 25x2000x12000. Mác thép VL E36 nhà SX: XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN AN NHIêN
|
XINYU IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
18840 KGM
|