1
|
041218KMTCSHAC730154
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56-2
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
4000 LTR
|
2
|
041218KMTCSHAC730154
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
12000 LTR
|
3
|
061118HDMU QSHM7824005
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56-2
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-11-10
|
CHINA
|
4000 LTR
|
4
|
061118HDMU QSHM7824005
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-11-10
|
CHINA
|
12000 LTR
|
5
|
120918KMTCSHAC259566
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56-2
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-09-17
|
CHINA
|
4000 LTR
|
6
|
120918KMTCSHAC259566
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-09-17
|
CHINA
|
12000 LTR
|
7
|
A568A39653
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56-2
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-08-11
|
CHINA
|
4000 LTR
|
8
|
A568A39653
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-08-11
|
CHINA
|
12000 LTR
|
9
|
KMTCSHAB773107
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56-2
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-06-20
|
CHINA
|
4000 LTR
|
10
|
KMTCSHAB773107
|
TO#&chất đánh bóng kim loại FH56
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
XINXIANG CITY HI-TECH CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-06-20
|
CHINA
|
12000 LTR
|