1
|
191121COAU7235233230
|
NL07#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (SSG5),mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT & EXPORT CO. , LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
520 TNE
|
2
|
081021COAU7234331490
|
NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
340000 KGM
|
3
|
261218COAU7021745500
|
Nhôm không hợp kim A1070-F. Quy cách: 80 * 1300mm. Dạng lá được cuộn lại hàng chưa gia công. (Trị giá đúng: 11.86 tấn * 1,930 usd = 22,889.80 usd). Số HĐ: 3060XS1812-274 ngày 10/12/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Vĩnh Hưng
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
11860 KGM
|
4
|
261218COAU7021745500
|
Nhôm không hợp kim A1070-F. Quy cách: 80 * 1300mm. Dạng lá được cuộn lại hàng chưa gia công. (Trị giá đúng: 9.458 tấn * 1,930 usd = 18,253.94 usd). Số HĐ: 3060XS1812-273 ngày 10/12/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Vĩnh Hưng
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
9458 KGM
|
5
|
131218COAU7021736960
|
Nhôm không hợp kim A1070-F. Quy cách: 80 * 1300mm. Dạng lá được cuộn lại hàng chưa gia công. (Trị giá đúng: 308.071 tấn * 1,930 usd = 594,577.03 usd).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Vĩnh Hưng
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
308071 KGM
|
6
|
131218COAU7021736960
|
Nhôm không hợp kim A1070-F dạng lá chưa gia công. (Trị giá đúng: 308.071 tấn * 1,930 usd = 594,577.03 usd). C/O Form E số: E196500C00260001 ngày 04/01/2019
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Vĩnh Hưng
|
XINJIANG ZHONGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
308071 KGM
|