1
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:2.0-2.6m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
24601.73 MTK
|
2
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:1.0-1.9m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
72945.3 MTK
|
3
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:1.5-1.9m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12196.62 MTK
|
4
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:2.5-2.6m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6729.3 MTK
|
5
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BASSWOOD (dài:1.0-2.4m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Dalbergia tonkinensi),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7320.37 MTK
|
6
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ASH (dài:1.0-2.4m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.6 mm),(tên KH:Franxinus spp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23322.39 MTK
|
7
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ELM (dài 0.5-0.9m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Amo Round Logs),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
11592.03 MTK
|
8
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ELM (dài 1.0-1.9m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Amo Round Logs),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
38080.58 MTK
|
9
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:2.0-2.4m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23513.88 MTK
|
10
|
040222COAU7883423970
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:1.5-1.9m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.6mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Xing Tai
|
XINGTAI WOOD INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
49960.19 MTK
|