1
|
280222ZHWL2203021
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.5mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.2% (TCCS01:2014/TDHA,669/201/TD21) dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
106.98 TNE
|
2
|
270122ZHWL2201241
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô, chưa tráng phủ mạ, hàm lượng C <= 0.1% dùng để sản xuất cây thép không gỉ, đường kính (45mm - 47mm)x6000mm, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA,304/TD34)
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25.57 TNE
|
3
|
270322ZHWL2203149
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính (9-13)mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.2% (TCCS01:2014/TDHA,669/201/TD21) dùng để sản xuất que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
74.7 TNE
|
4
|
130322ZHWL2203081
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính (5.5-11)mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.15% (TCCS01:2014/TDHA,304/TD34) dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
53.29 TNE
|
5
|
100322ZHWL2203120
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.5mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.2% (TCCS01:2014/TDHA,669/201/TD21) dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
104.53 TNE
|
6
|
280222ZHWL2203031
|
Thép không gỉ dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội,hàng mới 100%,đường kính(7.8-9.8)mmx6000mm,C<=0.1%(TCCS01:2014/TDHA,201/TD21)dùng để sx hàng gia dụng(bản lề..)
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
25.17 TNE
|
7
|
100322ZHWL2203078
|
Que thép không gỉ, cán nóng dạng cuộn cuốn không đều 669 (201/TD21), mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 5.5mm và 11mm, hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDLA.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
26.65 TNE
|
8
|
040222ZHWL2201145
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô, chưa tráng phủ mạ, hàm lượng C <= 0.1% dùng để sản xuất cây thép không gỉ, đường kính (27mm - 40mm)x6000mm, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA,304/TD34)
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
50.44 TNE
|
9
|
290122ZHWL2201144
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.5mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.2% (TCCS01:2014/TDHA,669/201/TD21) dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
105.8 TNE
|
10
|
200122ZHWL2201049
|
Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính (5.5-15)mm chưa phủ mạ,hàng mới 100%,C <=0.15% (TCCS01:2014/TDHA,304/TD34) dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
XINGT CORPORATION LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
78.07 TNE
|