1
|
V0405551659
|
AAAA00051S02301#&Da bò thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
230.4 FTK
|
2
|
SF1130065676310
|
Catalog vải mẫu - mới 100%
|
CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
14 UNB
|
3
|
V0410699026
|
Da bò thuộc (FAST TRACK' 83 LEATHER), Hàng mẫu, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
40.9 FTK
|
4
|
60421112100010900000
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
4327.6 FTK
|
5
|
2.9032111210001E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
4140 FTK
|
6
|
1.9032111210001E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
416.1 FTK
|
7
|
V0410699035
|
AAAA00050D014#&Da bò thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
52.4 FTK
|
8
|
V0410699035
|
AAAA00052U485#&Da bò thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
35.3 FTK
|
9
|
V0410699035
|
AAAA00052B001#&Da bò thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
32.4 FTK
|
10
|
V0410699035
|
AAAA00051S02301#&Da bò thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
68.6 FTK
|