1
|
060322LXMHPH2203214
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1505.3 FTK
|
2
|
261118WTHK18110264
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
5168.6 FTK
|
3
|
161118WTHK18110165
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ rộng 150CM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
6.75 MTK
|
4
|
161118WTHK18110165
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ rộng 145CM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
51.01 MTK
|
5
|
161118WTHK18110165
|
51SX#&Cao su tấm dùng để làm đế ngoài giầy kích thước (0.95*1.48)M, Tổng 1188 tấm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
1670.33 MTK
|
6
|
161118WTHK18110165
|
51SX#&Cao su tấm dùng để làm đế ngoài giầy kích thước (1*1)M, Tổng 346 tấm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
346 MTK
|
7
|
161118WTHK18110165
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
7095.9 FTK
|
8
|
161118WTHK18110165
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XING YE LEATHER LECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
2171.1 FTK
|