1
|
300421210128912
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp DIMETHYL SULFOXIDE, 225KG/DRUM, CAS: 67-68-5 (Dimethyl sulfone)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18 TNE
|
2
|
150821COAU7882864930
|
DIMETHYL SULFOXIDE 225KG/DRUM. Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 67-68-5
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
XING FA (HONGKONG) IMP.&EXP. LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
9.9 TNE
|
3
|
270521SHVIC21028504E
|
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng Sodium Monofluorophosphate Toothpaste Grade_Na2PO3F, 25kg/bao x 200 bao, mới 100%, mã CAS: 10163-15-2
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI VIệT HươNG
|
XING FA (HONGKONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
230521A56BA35171
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp DIMETHYL SULFOXIDE, 225KG/DRUM, CAS: 67-68-5 (Dimethyl sulfone)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-05-26
|
CHINA
|
18 TNE
|
5
|
250921HASLC01210904092
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp - DIMETHYL SULFOXIDE 225KG/DRUM. CAS 67-68-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
040221HASLC01210101680
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp DIMETHYL SULFOXIDE, 225KG/DRUM, CAS: 67-68-5 (Dimethyl sulfone)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-05-02
|
CHINA
|
18 TNE
|
7
|
230521A56BA35171
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp DIMETHYL SULFOXIDE, 225KG/DRUM, CAS: 67-68-5 (Dimethyl sulfone)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2021-01-06
|
CHINA
|
18 TNE
|
8
|
271120HASLC01201100213
|
Dung môi DMSO dùng trong công nghiệp DIMETHYL SULFOXIDE, 225KG/DRUM, CAS: 67-68-5 (Dimethyl sulfone)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
XING FA (HONG KONG) IMP. & EXP. LIMITED
|
2020-02-12
|
CHINA
|
9 TNE
|
9
|
210519SNL9SHVL2400006
|
Thuốc trừ cỏ LANDUP 480SL ( GLYPHOSATE IPA 480g/l), thuốc dùng trong bảo vệ thực vật. Phù hợp với TT03/2018 BNNPTN. NSX: 10/5/2019, HSD: 10/5/021.Nhà SX: SINOCHEM TIANJIN CORPORATION
|
Công Ty Cổ Phần Nông Dược Nhật Thành
|
XING FA (HONGKONG) IMP.&EXP. LIMITED
|
2019-06-01
|
CHINA
|
320000 LTR
|
10
|
210519SNL9SHVL2400006
|
Thuốc trừ cỏ LANDUP 480SL ( GLYPHOSATE IPA 480g/l), thuốc dùng trong bảo vệ thực vật. Phù hợp với TT03/2018 BNNPTN. NSX: 10/5/2019, HSD: 10/5/021.Nhà SX: SINOCHEM TIANJIN CORPORATION
|
Công Ty Cổ Phần Nông Dược Nhật Thành
|
XING FA (HONGKONG) IMP.&EXP. LIMITED
|
2019-06-01
|
CHINA
|
320000 LTR
|