1
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Ống ngoài thân trục (Model ABG1012H1)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Ống dẫn khí (Model H912B)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Ống dẫn khí (Model 2006)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Ống ngoài thân trục (Model 2006)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: cuộn đồng
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19 PCE
|
6
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Trục chuyển động bằng thép (model 2006)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
SF1099635782091
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Trục chuyển động bằng thép (model 2006)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
8
|
SF1099635782161
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNCNắp ống dẫn khí, chất liệu ( hợp kim đồng) ( ABG1012H1 T.E PLATE)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
SF1099635782161
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Ống dẫn khí (Model RASS 2006 MAIN BEARING)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
SF1099635782161
|
Phụ tùng dùng cho Spindle của máy CNC: Trục chuyển động bằng thép (model SHAFT ABG1012H1)
|
CôNG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
|
XING AO GE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3 PCE
|