1
|
241121GHCM2111025203
|
URETHANE ACRYLATE - Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng - Mã CAS: 42978-66-5; NVL SX sơn. Mới 100% (KQ PTPL 662/PTPLMN-NV)
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
220521210631287
|
Photoinitiator (BP) - Hợp chất xeton thơm, Methyl benzoylformate, số CAS: 15206-55-0, dạng lỏng, quy cách: 25Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
220521210631287
|
Photoinitiator (TPO-L) - Hợp chất xeton thơm, Methyl benzoylformate, số CAS: 15206-55-0, dạng lỏng, quy cách: 20Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1920 KGM
|
4
|
220521210631287
|
Polyester Acrylate (W-522) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
13200 KGM
|
5
|
220521210631287
|
Photoinitiator (1173) - Hợp chất xeton thơm, Methyl benzoylformate, CAS no.: 15206-55-0, dạng lỏng, quy cách: 25Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
260521A78BA05597
|
UV monomer (TPGDA) - Este của axit acrylic, số CAS: 3524-68-3, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
050521COAU7231495020
|
Polyester Acrylate (W-525) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
880 KGM
|
8
|
050521COAU7231495020
|
Polyester Acrylate (W-522) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
4620 KGM
|
9
|
050521COAU7231495020
|
Polyester Acrylate (W-5226) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
6400 KGM
|
10
|
050521COAU7231495020
|
Urethane Acrylate (W-6016) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 9009-54-5, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
400 KGM
|