1
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN02028,CLH tờ khai: 102982669310/E31(12/11/019)
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
242.32 MTR
|
2
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN02027,CLH tờ khai: 102982669310/E31(12/11/019)
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
256.95 MTR
|
3
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN01655REA
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
235.92 MTR
|
4
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN01650RE
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
235.92 MTR
|
5
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN01644REA
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
231.34 MTR
|
6
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN02028
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
242.32 MTR
|
7
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN02027
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
256.95 MTR
|
8
|
041119AFXML19013235
|
VCN001#&Vải chưa nhuộm 100% Polyester (100% Polyester fabric),HCP01993REA
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
230.4 MTR
|
9
|
041119AFXML19013235
|
VCN001#&Vải chưa nhuộm 100% Polyester (100% Polyester fabric),HCP01662REA
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
237.74 MTR
|
10
|
041119AFXML19013235
|
VKP007#&Vải chưa nhuộm 100%Nylon khổ 60-62",HCN01656RE
|
Công ty TNHH Promax Textile (Việt Nam)
|
XINDONGSEN GROUP CO., LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
235.92 MTR
|